--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đĩ miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đĩ miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩ miệng
Your browser does not support the audio element.
+
Fond of telling broad stories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đĩ miệng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đĩ miệng"
:
ăn mừng
ảo mộng
án mạng
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
đĩ miệng
:
Fond of telling broad stories
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed
+
đức độ
:
Righteousness and generosityMột người có đức độ lớnA person of great righteousness and generosity
+
plum-pudding
:
bánh putđinh nho khô
+
surplus value
:
giá trị thặng dư